Có 2 kết quả:

驢唇不對馬嘴 lǘ chún bù duì mǎ zuǐ ㄔㄨㄣˊ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ ㄇㄚˇ ㄗㄨㄟˇ驴唇不对马嘴 lǘ chún bù duì mǎ zuǐ ㄔㄨㄣˊ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ ㄇㄚˇ ㄗㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a donkey's lips do not match a horse's mouth (idiom)
(2) fig. beside the point
(3) incongruous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a donkey's lips do not match a horse's mouth (idiom)
(2) fig. beside the point
(3) incongruous

Bình luận 0